35 COIN 489 COIN
Thời gian ưu đãi còn 21h
51. Tiếng Anh giao tiếp thường ngày
Tag: Khóa học khác, KHÓA HỌC ONLINE,
Chi tiết 51. Tiếng Anh giao tiếp thường ngày

Mô Tả Ngắn Khóa Học
51. Tiếng Anh giao tiếp thường ngàyGIÁO VIÊN Khóa Học
-- Danh mục cùng loại: Tiếng Anh
Danh Sách Bài Giảng
# | Tên bài | Link học | Download |
---|---|---|---|
0 | Bài 1 Nhập môn.mp4 | Xem ngay | Download |
1 | Bài 2 Tài liệu học tập.mp4 | Xem ngay | Download |
2 | Bài 3 FAMILY – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
3 | Bài 4 FAMILY – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
4 | Bài 5 FAMILY – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
5 | Bài 6 FAMILY – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
6 | Bài 7 FAMILY – English Reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
7 | Bài 8 FAMILY – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
8 | Bài 9 FAMILY – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
9 | Bài 10 HOBBIES – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
10 | Bài 11 HOBBIES – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
11 | Bài 12 HOBBIES – Từ vựng 2 (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
12 | Bài 13 HOBBIES – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
13 | Bài 14 HOBBIES – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
14 | Bài 15 HOBBIES – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
15 | Bài 16 HOBBIES – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
16 | Bài 17 HOBBIES – Listening practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
17 | Bài 18 HOBBIES – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
18 | Bài 19 HOBBIES – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
19 | Bài 20 JOBS – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
20 | Bài 21 JOBS – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
21 | Bài 22 JOBS – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
22 | Bài 23 JOBS – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
23 | Bài 24 JOBS – English Reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
24 | Bài 25 JOBS – Listening practice 1 (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
25 | Bài 26 JOBS – Listening practice 2 (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
26 | Bài 27 JOBS – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
27 | Bài 28 JOBS – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
28 | Bài 29 DAILY ROUTINE – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
29 | Bài 30 DAILY ROUTINE – Từ vựng 1 (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
30 | Bài 31 DAILY ROUTINE – Từ vựng 2 (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
31 | Bài 32 DAILY ROUTINE– Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
32 | Bài 33 DAILY ROUTINE – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
33 | Bài 34 DAILY ROUTINE – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
34 | Bài 35 DAILY ROUTINE – English Reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
35 | Bài 36 DAILY ROUTINE – Listening practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
36 | Bài 37 DAILY ROUTINE – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
37 | Bài 38 DAILY ROUTINE – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
38 | Bài 39 CLOTHES – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
39 | Bài 40 CLOTHES – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
40 | Bài 41 CLOTHES – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
41 | Bài 42 CLOTHES – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
42 | Bài 43 CLOTHES – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
43 | Bài 44 CLOTHES – English Reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
44 | Bài 45 CLOTHES – Listening practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
45 | Bài 46 CLOTHES – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
46 | Bài 47 SHOPPING – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
47 | Bài 48 SHOPPING – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
48 | Bài 49 SHOPPING – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
49 | Bài 50 SHOPPING – English Reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
50 | Bài 51 SHOPPING – Listening practice 1 (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
51 | Bài 52 SHOPPING – Listening Practice 2 (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
52 | Bài 53 SHOPPING – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
53 | Bài 54 SHOPPING – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
54 | Bài 55 PEOPLE’S APPEARANCE – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
55 | Bài 56 PEOPLE’S APPEARANCE – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
56 | Bài 57 PEOPLE’S APPEARANCE – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
57 | Bài 58 PEOPLE’S APPEARANCE – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
58 | Bài 59 PEOPLE’S APPEARANCE – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
59 | Bài 60 PEOPLE’S APPEARANCE – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
60 | Bài 61 PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
61 | Bài 62 PEOPLE’S APPEARANCE – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
62 | Bài 63 PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
63 | Bài 64 CHARACTER TRAITS – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
64 | Bài 65 CHARACTER TRAITS – Từ vựng 1 (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
65 | Bài 66 CHARACTER TRAITS – Từ vựng 2 (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
66 | Bài 67 CHARACTER TRAITS – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
67 | Bài 68 CHARACTER TRAITS – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
68 | Bài 69 CHARACTER TRAITS – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
69 | Bài 70 CHARACTER TRAITS – Listening Practice (Thực hành nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
70 | Bài 71 CHARACTER TRAITS – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
71 | Bài 72 CHARACTER TRAITS – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
72 | Bài 73 FOOD – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
73 | Bài 74 FOOD – Từ vựng – Hoa quả (Vocabulary - Fruit).mp4 | Xem ngay | Download |
74 | Bài 75 FOOD – Từ vựng – Rau củ (Vocabulary - Vegetables).mp4 | Xem ngay | Download |
75 | Bài 76 FOOD – Từ vựng – Bánh và món ăn (Vocabulary – Cakes and dishes).mp4 | Xem ngay | Download |
76 | Bài 77 FOOD – Từ vựng – Igredients and describing adjectives (Vocabulary – Gia vị và tính từ mô tả).mp4 | Xem ngay | Download |
77 | Bài 78 FOOD – Từ vựng – Cooking process (Vocabulary – Quy trình nấu ăn).mp4 | Xem ngay | Download |
78 | Bài 79 FOOD – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
79 | Bài 80 FOOD – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
80 | Bài 81 FOOD – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
81 | Bài 82 FOOD – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
82 | Bài 83 FOOD – Listening practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
83 | Bài 84 FOOD – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
84 | Bài 85 FOOD – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
85 | Bài 86 HEALTH PROBLEMS – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
86 | Bài 87 HEALTH PROBLEMS – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
87 | Bài 88 HEALTH PROBLEMS – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
88 | Bài 89 HEALTH PROBLEMS – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
89 | Bài 90 HEALTH PROBLEMS – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
90 | Bài 91 HEALTH PROBLEMS – Listening Practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
91 | Bài 92 HEALTH PROBLEMS – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
92 | Bài 93 VACATION – Warm-up (Khởi động).mp4 | Xem ngay | Download |
93 | Bài 94 VACATION – Từ vựng (Vocabulary).mp4 | Xem ngay | Download |
94 | Bài 95 VACATION – Role-play (Đóng vai).mp4 | Xem ngay | Download |
95 | Bài 96 VACATION – Useful expessionsstructures (Câu cụmcấu trúc hữu dụng).mp4 | Xem ngay | Download |
96 | Bài 97 VACATION – English translation (Chuyển ngữ).mp4 | Xem ngay | Download |
97 | Bài 98 VACATION – English reflex (Luyện phản xạ).mp4 | Xem ngay | Download |
98 | Bài 99 VACATION – Listening Practice (Luyện nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
99 | Bài 100 VACATION – Speaking Practice (Thực hành nói).mp4 | Xem ngay | Download |
100 | Bài 101 VACATION – Listening Test (Kiểm tra nghe).mp4 | Xem ngay | Download |
101 | Bài 102 Tổng kết.mp4 | Xem ngay | Download |
102 | Bài 103 Giới thiệu khóa học Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh ứng dụng.mp4 | Xem ngay | Download |
103 | Documents |
Đánh giá
Đánh giá của bạn. Hãy cho chúng tôi biết chất lượng về sản phẩm bằng cách đánh giá dưới đây!

Khóa học đã xem
35 COIN 489 COIN
35 COIN 399 COIN
35 COIN 489 COIN
35 COIN 489 COIN
35 COIN 499 COIN
35 COIN 489 COIN
35 COIN 599 COIN
35 COIN 349 COIN
35 COIN 489 COIN